Verizon Communications Cổ phiếu

Verizon Communications EBIT 2024

Verizon Communications EBIT

31,95 tỷ USD

Ticker

VZ

ISIN

US92343V1044

Mã WKN

868402

Năm 2024, EBIT của Verizon Communications là 31,95 tỷ USD, tăng 5,83% so với EBIT 30,19 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Verizon Communications EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2029e-
2028e33,96
2027e34,49
2026e33,81
2025e32,78
2024e31,95
202330,19
202230,77
202132,17
202030,34
201931,03
201830,03
201727,44
201628,52
201530,55
201426,73
201325,46
201221,01
201118,83
201018,97
200918,83
200818,49
200715,58
200613,37
200512,05
200410,87

Verizon Communications Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Verizon Communications, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Verizon Communications kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Verizon Communications, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Verizon Communications. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Verizon Communications. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Verizon Communications, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Verizon Communications.

Verizon Communications Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyVerizon Communications Doanh thuVerizon Communications EBITVerizon Communications Lợi nhuận
2029e145,24 tỷ undefined0 undefined21,72 tỷ undefined
2028e148,61 tỷ undefined33,96 tỷ undefined21,48 tỷ undefined
2027e146,22 tỷ undefined34,49 tỷ undefined21,95 tỷ undefined
2026e143,52 tỷ undefined33,81 tỷ undefined21,16 tỷ undefined
2025e141,71 tỷ undefined32,78 tỷ undefined20,30 tỷ undefined
2024e139,16 tỷ undefined31,95 tỷ undefined19,82 tỷ undefined
2023133,97 tỷ undefined30,19 tỷ undefined11,61 tỷ undefined
2022136,84 tỷ undefined30,77 tỷ undefined21,26 tỷ undefined
2021133,61 tỷ undefined32,17 tỷ undefined22,07 tỷ undefined
2020128,29 tỷ undefined30,34 tỷ undefined17,80 tỷ undefined
2019131,87 tỷ undefined31,03 tỷ undefined19,27 tỷ undefined
2018130,86 tỷ undefined30,03 tỷ undefined15,53 tỷ undefined
2017126,03 tỷ undefined27,44 tỷ undefined30,10 tỷ undefined
2016125,98 tỷ undefined28,52 tỷ undefined13,13 tỷ undefined
2015131,62 tỷ undefined30,55 tỷ undefined17,88 tỷ undefined
2014127,08 tỷ undefined26,73 tỷ undefined9,63 tỷ undefined
2013120,55 tỷ undefined25,46 tỷ undefined11,50 tỷ undefined
2012115,85 tỷ undefined21,01 tỷ undefined875,00 tr.đ. undefined
2011110,88 tỷ undefined18,83 tỷ undefined-865,00 tr.đ. undefined
2010106,57 tỷ undefined18,97 tỷ undefined2,55 tỷ undefined
2009107,81 tỷ undefined18,83 tỷ undefined4,89 tỷ undefined
200897,35 tỷ undefined18,49 tỷ undefined-2,19 tỷ undefined
200793,47 tỷ undefined15,58 tỷ undefined5,52 tỷ undefined
200688,18 tỷ undefined13,37 tỷ undefined6,20 tỷ undefined
200569,52 tỷ undefined12,05 tỷ undefined7,40 tỷ undefined
200465,75 tỷ undefined10,87 tỷ undefined7,83 tỷ undefined

Verizon Communications Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Verizon Communications chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Verizon Communications. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Verizon Communications còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Verizon Communications. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Verizon Communications giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Verizon Communications trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Verizon Communications. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Verizon Communications. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Verizon Communications. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Verizon Communications. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Verizon Communications Lịch sử biên lãi

Verizon Communications Biên lãi gộpVerizon Communications Biên lợi nhuậnVerizon Communications Biên lợi nhuận EBITVerizon Communications Biên lợi nhuận
2029e59,09 %0 %14,96 %
2028e59,09 %22,85 %14,46 %
2027e59,09 %23,59 %15,01 %
2026e59,09 %23,56 %14,74 %
2025e59,09 %23,13 %14,32 %
2024e59,09 %22,95 %14,24 %
202359,09 %22,53 %8,67 %
202256,79 %22,49 %15,53 %
202157,86 %24,08 %16,51 %
202060,09 %23,65 %13,88 %
201958,50 %23,53 %14,61 %
201857,81 %22,95 %11,87 %
201758,03 %21,78 %23,88 %
201658,17 %22,64 %10,42 %
201560,07 %23,21 %13,58 %
201460,73 %21,04 %7,57 %
201362,76 %21,12 %9,54 %
201260,09 %18,13 %0,76 %
201158,62 %16,99 %-0,78 %
201060,58 %17,80 %2,39 %
200960,20 %17,46 %4,54 %
200860,44 %18,99 %-2,25 %
200759,83 %16,67 %5,91 %
200659,96 %15,17 %7,03 %
200564,89 %17,34 %10,64 %
200466,49 %16,53 %11,91 %

Verizon Communications Aktienanalyse

Verizon Communications làm gì?

Verizon Communications Inc. is an American telecommunications company that was formed in 2000 through the merger of Bell Atlantic and GTE. The company is headquartered in New York City. Verizon's business model is very diverse and includes both fixed-line and mobile telephony, data and internet services, as well as television services for private and business customers. The different divisions of the company are divided into Verizon Wireless and Verizon Communications. The mobile division Verizon Wireless offers services for both private and business customers with a market share of around 35% in the USA. The company operates a 4G LTE network that is available in large parts of the country. In addition, offers for internet, TV and fixed-line telephony are also provided. Verizon Communications can be divided into three core business areas. At the forefront is of course the core business - a wireline network for voice, data and cloud solutions for businesses. Verizon has largely expanded this area by acquiring Aryaka Networks, BlueJeans Network and soon Zoom Communications. In addition, the company operates a network for cable and internet services and offers TV and media services. Verizon has a partnership with Disney+ to offer its customers exclusive content. Another important offering from Verizon Communications is the IoT business (Internet of Things), a connected, intelligent world in which all physical devices can communicate with each other via the internet. The company has already made a name for itself in the area of smart vehicles and connected healthcare and is predestined in this field. Verizon is also one of the pioneers in the 5G field to meet future demand for mobile broadband internet capacity. There are also partnerships with Samsung, Apple and Google to produce 5G capable devices. The emergence of Verizon dates back to a long history. Bell Atlantic was formed in 1983 through the merger of several regional telecommunications companies on the East Coast of the USA. By acquiring NYNEX and GTE, the company was able to continuously expand its business and operate nationally. The merger of Bell Atlantic and GTE in 2000 to form Verizon was the final step towards the company's current size. Since then, Verizon has acquired numerous companies worldwide to expand its business and compete in the market. The most important acquisitions include MCI WorldCom in 2005, major parts of AOL in 2015, and Yahoo! in 2017. However, this confusion surrounding Yahoo! has cast a shadow over Verizon's name. Another core theme of Verizon is the promotion of sustainable business practices, environmental protection, and social responsibility. The company has launched numerous initiatives aimed at reducing environmental impact, optimizing energy consumption, and taking social responsibility. For example, Verizon, along with other tech companies, signed the "WE Are Still In Paris Agreement". Overall, Verizon Communications is a company of great importance within the US telecommunications market and beyond. The various divisions of the company offer a wide range of services and products for private and business customers. Sustainable business practices and social responsibility also play an important role in the company's policy. With its strong focus on 5G, IoT, and cloud computing, the company is also well-equipped to continue playing a decisive role in the industry in the future. Verizon Communications ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Verizon Communications

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Verizon Communications biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Verizon Communications có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Verizon Communications là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Verizon Communications có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Verizon Communications

Verizon Communications đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Verizon Communications đã đạt được EBIT là 31,95 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Verizon Communications.

EBIT của Verizon Communications đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Verizon Communications đã tăng 5,827% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Verizon Communications được trình bày như thế nào?

EBIT của Verizon Communications được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Verizon Communications trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Verizon Communications đã trả cổ tức là 2,62 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,37 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Verizon Communications sẽ trả cổ tức là 2,92 USD.

Lợi suất cổ tức của Verizon Communications là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Verizon Communications hiện nay là 6,37 %.

Verizon Communications trả cổ tức khi nào?

Verizon Communications trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 11, Tháng 2, Tháng 5, Tháng 8.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Verizon Communications là như thế nào?

Verizon Communications đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 26 năm qua.

Mức cổ tức của Verizon Communications là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,92 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 7,10 %.

Verizon Communications nằm trong ngành nào?

Verizon Communications được phân loại vào ngành 'Giao tiếp'.

Wann musste ich die Aktien von Verizon Communications kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Verizon Communications vào ngày 1/8/2024 với số tiền 0,665 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 10/7/2024.

Verizon Communications đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/8/2024.

Cổ tức của Verizon Communications trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Verizon Communications đã phân phối 2,573 USD dưới hình thức cổ tức.

Verizon Communications chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Verizon Communications được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Verizon Communications có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic, Scalable Capital và Consorsbank

Andere Kennzahlen von Verizon Communications

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Verizon Communications Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Verizon Communications Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: